Tuyển dụng Kiến thức nên biết về CV tiếng Nhât

HRchannels

Member
Bài viết
207
Reaction score
0
CV tiếng Nhật là một tài liệu quan trọng để ứng tuyển vào các công việc tại Nhật Bản. Điều đặc biệt về CV tiếng Nhật là nó rất khác biệt so với các mẫu CV phổ biến ở các quốc gia khác.

Đặc điểm của CV tiếng Nhật​

  1. Thứ tự thông tin: Trong CV tiếng Nhật, thông tin sẽ được sắp xếp theo thứ tự từ mới đến cũ. Ví dụ, thông tin về kinh nghiệm làm việc sẽ được đặt trước thông tin về học vấn.
  2. Kiểu chữ: CV tiếng Nhật thường được viết bằng chữ kanji và kana. Tuy nhiên, khi viết tên riêng hoặc từ nước ngoài, người viết có thể sử dụng chữ Romaji để dễ hiểu hơn.
  3. Thông tin cá nhân: CV tiếng Nhật có thể chứa nhiều thông tin cá nhân hơn so với CV tiếng Anh. Ngoài tên, địa chỉ và số điện thoại, CV tiếng Nhật còn có thể bao gồm ngày tháng năm sinh, chiều cao, cân nặng và tình trạng hôn nhân.
  4. Sử dụng các mẫu câu chuẩn: CV tiếng Nhật thường sử dụng các mẫu câu chuẩn để miêu tả kinh nghiệm và kỹ năng của người viết. Ví dụ, một mẫu câu thường được sử dụng để miêu tả kinh nghiệm làm việc là "私は〇〇年間、〇〇の職種で働いてきました。" (Tôi đã làm việc trong ngành nghề 〇〇 trong vòng 〇〇 năm).
  5. Sử dụng các mẫu CV chuẩn: CV tiếng Nhật có thể được viết theo các mẫu chuẩn được cung cấp bởi các công ty hoặc trường đại học.
>>> Xem thêm: Tuyển dụng nhân sự tiếng Nhật lương cao

Tiêu chuẩn CV tiếng Nhật​

Dưới đây là một số tiêu chuẩn CV tiếng Nhật:

  1. Định dạng: CV tiếng Nhật phải được viết bằng chữ kanji hoặc Romaji. Nó phải được định dạng theo quy tắc trong văn bản tiếng Nhật, ví dụ như sử dụng kích thước giấy A4, độ rộng và khoảng cách giữa các đoạn văn, chữ in đậm và in nghiêng, và sử dụng đủ khoảng trắng để giúp CV dễ đọc.
  2. Thông tin cá nhân: CV tiếng Nhật phải bao gồm đầy đủ thông tin cá nhân như họ và tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email, ngày tháng năm sinh, chiều cao, cân nặng, tình trạng hôn nhân, và mục tiêu nghề nghiệp.
  3. Kinh nghiệm làm việc: Phần kinh nghiệm làm việc trên CV tiếng Nhật nên được sắp xếp theo thứ tự thời gian, bao gồm tên công ty, thời gian làm việc và mô tả công việc của bạn bằng chữ kanji.
  4. Học vấn: Phần học vấn trên CV tiếng Nhật cũng nên được sắp xếp theo thứ tự thời gian, bao gồm tên trường đại học, thời gian học và ngành học của bạn bằng chữ kanji.
  5. Kỹ năng và ngôn ngữ: Bạn nên liệt kê những kỹ năng của mình bằng chữ kanji, bao gồm cả kỹ năng mềm và kỹ năng kỹ thuật. Nếu bạn có trình độ tiếng Nhật và tiếng Anh, bạn nên liệt kê trình độ ngôn ngữ của mình bằng chữ kanji.
  6. Sở thích và thành tích: Phần sở thích và thành tích của bạn nên được liệt kê bằng chữ kanji. Bạn nên tập trung vào những thành tích liên quan đến kỹ năng của bạn và đóng góp của bạn cho cộng đồng hoặc tổ chức mà bạn đã tham gia.
  7. Thông tin thêm: Bạn có thể thêm thông tin khác về mình bằng chữ kanji như sở thích, hoạt động ngoại khóa hoặc giải thưởng nếu có.
Lưu ý rằng đối với CV tiếng Nhật, sự chính xác và sự tôn trọng

>>> Bạn có thể quan tâm: Tìm việc làm Tiếng Trung tại HRchannels
 

Thành viên trực tuyến

Top