Mã HS cho hàng hóa tơ tằm

Ngân My

New member
Bài viết
1
Reaction score
0
Mã hàng
Mô tả hàng hoá
50010000 Kén tằm thích hợp để ươm tơ
50020000 Tơ sống (chưa xe hay chưa đậu)
5003 Phế liệu tơ (kể cả kén không thích hợp để ươm tơ, phế liệu sợi tơ và tơ tái chế)

50031000 - Phế liệu tơ chưa được chải thô hoặc chải kỹ
50039000 - Loại khác học chứng chỉ khai báo hải quan
50040000 Sợi tơ (trừ sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn), chưa được đóng gói để bán lẻ
50050000 Sợi tơ được kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, chưa được đóng gói để bán lẻ
50060000 Sợi tơ và sợi tơ được kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, đã được đóng gói để bán lẻ; đoạn tơ lấy từ ruột của con tằm
5007 Vải dệt thoi dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ

500710- Vải dệt thoi từ sợi kéo từ tơ vụn:
50071010- - Đã hoặc chưa tẩy trắng
50071090- - Loại khác
500720- Vải dệt thoi khác có tỷ trọng tơ hoặc phế liệu tơ từ 85% trở lên, trừ tơ vụn:
50072010- - Đã hoặc chưa tẩy trắng
50072090- - Loại khác
500790 - Các loại sợi khác:
50079010- - Đã hoặc chưa tẩy trắng
50079090- - Loại khác
 

Thành viên trực tuyến

Top