Để làm xuất nhập khẩu bạn cần biết thuật ngữ chuyên ngành, những thuật ngữ dưới đây mà mình giới thiệu đến các bạn đều được dịch rất sát nghĩa giúp bạn vận dụng trong công việc của mình
Inquiry/enquiry/query: đề nghị, yêu cầu
Purchase: mua hàng
Free of charge (FOC): hàng miễn phí
Negotiate/negotiation: đàm phán
Transaction: giao dịch
Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
Co-operate: hợp tác
Sign: kí kết
Quote: báo giá
Release order: đặt hàng (ai)
PIC (person in contact): người liên lạc
PIC (Person in charge): người phụ trách
Quotation/offer: báo giá
Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
Price list: đơn giá
RFQ (request for quotation): yêu cầu báo giá
RFP (request for prosal): đề nghị báo giá
Requirements: yêu cầu
Target price: giá mục tiêu
Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
Feedback: phản hồi của khách
Deal: thỏa thuận
Deduct = reduce: giảm giá
Match: khớp được
Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
Company Profile: hồ sơ công ty
Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
Rate: tỉ lệ/mức giá
Procurement: sự thu mua hàng
Inventory: tồn kho
Sales off: giảm giá
Price countering: hoàn giá, trao đổi giá
Give sbd order: cho ai đơn đặt hàng
Assurance: sự đảm bảo
Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
Trial order : đơn đặt hàng thử
Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
Fix: chốt
Bargain: mặc cả
Throat-cut price: giá cắt cổ
Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
Thanks mọi người đã theo dõi ạ,
Inquiry/enquiry/query: đề nghị, yêu cầu
Purchase: mua hàng
Free of charge (FOC): hàng miễn phí
Negotiate/negotiation: đàm phán
Transaction: giao dịch
Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc
Co-operate: hợp tác
Sign: kí kết
Quote: báo giá
Release order: đặt hàng (ai)
PIC (person in contact): người liên lạc
PIC (Person in charge): người phụ trách
Quotation/offer: báo giá
Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)
Price list: đơn giá
RFQ (request for quotation): yêu cầu báo giá
RFP (request for prosal): đề nghị báo giá
Requirements: yêu cầu
Target price: giá mục tiêu
Terms and conditions: điều khoản và điều kiện
Feedback: phản hồi của khách
Deal: thỏa thuận
Deduct = reduce: giảm giá
Match: khớp được
Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng
Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng
Company Profile: hồ sơ công ty
Input /raw material: nguyên liệu đầu vào
Rate: tỉ lệ/mức giá
Procurement: sự thu mua hàng
Inventory: tồn kho
Sales off: giảm giá
Price countering: hoàn giá, trao đổi giá
Give sbd order: cho ai đơn đặt hàng
Assurance: sự đảm bảo
Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)
Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)
Trial order : đơn đặt hàng thử
Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice
Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng
Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin
Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
Fix: chốt
Bargain: mặc cả
Throat-cut price: giá cắt cổ
Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
Thanks mọi người đã theo dõi ạ,
Bài viết liên quan
Được quan tâm
Bài viết mới