Minh Ánh Lê
New member
- Bài viết
- 4
- Reaction score
- 0
Nếu khi làm hợp đồng ngoại thương, bạn gặp phải nhiều vấn đề về thuật ngữ chuyên ngành khiến những thỏa thuận trong hợp đồng gặp khó khăn thì có thể lưu lại những thuật ngữ dưới đây nhé.
Contract: Hợp đồng
Purchase contract: hợp đồng mua hàng
Sale Contract: hợp đồng mua bán
Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
Come into effect/come into force: có hiệu lực
Article: điều khoản
Validity: thời gian hiệu lực
Authenticated: xác nhận
Commodity/Goods description: mô tả hàng hóa
Items: hàng hóa
Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
Quantity: số lượng
Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
Documents required: chứng từ yêu cầu
Shipping documents: chứng từ giao hang
Terms of payment: điều kiện thanh toán
Unit price: đơn giá
Amount: giá trị hợp đồng
Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
Lead time: thời gian làm hàng
Packing/packaging: bao bì, đóng gói
Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn
Arbitration: điều khoản trọng tài
Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
Terms of test running: điều khoản chạy thử
Model number: số mã/mẫu hàng
General Conditions: các điều khoản chung
Brand new: mới hoàn toàn
On behalf of: đại diện/thay mặt cho
Penalty: điều khoản phạt
Inspection: giám định
Signature: chữ kí
Stamp: đóng dấu
Grand amount: tổng giá trị
Settlement: thanh toán
Delivery time: thời gian giao hàng
Mong rằng hữu ích với cả nhà.
Contract: Hợp đồng
Purchase contract: hợp đồng mua hàng
Sale Contract: hợp đồng mua bán
Sales and Purchase contract: hợp đồng mua bán ngoại thương
Principle agreement: hợp đồng nguyên tắc
Expiry date: ngày hết hạn hợp đồng
Come into effect/come into force: có hiệu lực
Article: điều khoản
Validity: thời gian hiệu lực
Authenticated: xác nhận
Commodity/Goods description: mô tả hàng hóa
Items: hàng hóa
Cargo: hàng hóa (vận chuyển trên phương tiện)
Quantity: số lượng
Quality specifications: tiêu chuẩn chất lượng
Documents required: chứng từ yêu cầu
Shipping documents: chứng từ giao hang
Terms of payment: điều kiện thanh toán
Unit price: đơn giá
Amount: giá trị hợp đồng
Institute cargo clause A/B/C : điều kiện bảo hiểm loại A/B/C
Lead time: thời gian làm hàng
Packing/packaging: bao bì, đóng gói
Standard packing: đóng gói tiêu chuẩn
Arbitration: điều khoản trọng tài
Force mejeure: điều khoản bất khả kháng
Terms of maintainance: điều khoản bào trì, bảo dưỡng
Terms of guarantee/warranty: điều khoản bảo hành
Terms of installation and operation: điều khoản lắp đặt và vận hành
Terms of test running: điều khoản chạy thử
Model number: số mã/mẫu hàng
General Conditions: các điều khoản chung
Brand new: mới hoàn toàn
On behalf of: đại diện/thay mặt cho
Penalty: điều khoản phạt
Inspection: giám định
Signature: chữ kí
Stamp: đóng dấu
Grand amount: tổng giá trị
Settlement: thanh toán
Delivery time: thời gian giao hàng
Mong rằng hữu ích với cả nhà.
Bài viết liên quan
Bài viết mới