Nguyen Trang
New member
- Bài viết
- 2
- Reaction score
- 0
Xuất nhập khẩu là một ngành mở và cần phải sử dụng một khối lượng thuật ngữ vô cùng nhiều, dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh quan trọng bạn nên biết trong lĩnh vực này.
Shipper: người gửi hàng
Consignee: người nhận hàng
Transhipment: chuyển tải
Consignment: lô hàng
Partial shipment: giao hàng từng phần
Airway: đường hàng không
Seaway: đường biển
Road: vận tải đường bộ
Endorsement: ký hậu
To order: giao hàng theo lệnh…
FCL (Full container load): hàng nguyên container
FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải
LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải
LCL (Less than container load): hàng lẻ
Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
CY (Container Yard): bãi container
CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ
Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid: cước phí trả trước
Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
Lashing: chằng, buộc
Volume: khối lượng hàng book
Shipping marks: ký mã hiệu
Open-top container (OT): container mở nóc
Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Trucking: phí vận tải nội địa
Xem thêm: Học xuất nhập khẩu online ở đâu tốt
Shipper: người gửi hàng
Consignee: người nhận hàng
Transhipment: chuyển tải
Consignment: lô hàng
Partial shipment: giao hàng từng phần
Airway: đường hàng không
Seaway: đường biển
Road: vận tải đường bộ
Endorsement: ký hậu
To order: giao hàng theo lệnh…
FCL (Full container load): hàng nguyên container
FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải
LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải
LCL (Less than container load): hàng lẻ
Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
CY (Container Yard): bãi container
CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ
Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid: cước phí trả trước
Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
Lashing: chằng, buộc
Volume: khối lượng hàng book
Shipping marks: ký mã hiệu
Open-top container (OT): container mở nóc
Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Trucking: phí vận tải nội địa
Xem thêm: Học xuất nhập khẩu online ở đâu tốt
Bài viết liên quan
Được quan tâm
Bài viết mới