Thuật ngữ giao dịch và đàm phán thương mại

manhlee

New member
Bài viết
5
Reaction score
0
Để làm xuất nhập khẩu bạn cần biết thuật ngữ chuyên ngành, những thuật ngữ dưới đây mà mình giới thiệu đến các bạn đều được dịch rất sát nghĩa giúp bạn vận dụng trong công việc của mình

Inquiry/enquiry/query: đề nghị, yêu cầu

Purchase: mua hàng

Free of charge (FOC): hàng miễn phí

Negotiate/negotiation: đàm phán

Transaction: giao dịch

Discussion/discuss: trao đổi, bàn bạc

Co-operate: hợp tác

Sign: kí kết

Quote: báo giá

Release order: đặt hàng (ai)

PIC (person in contact): người liên lạc

PIC (Person in charge): người phụ trách

Quotation/offer: báo giá

Validity: thời hạn hiệu lực (của báo giá)

Price list: đơn giá

RFQ (request for quotation): yêu cầu báo giá

RFP (request for prosal): đề nghị báo giá

Requirements: yêu cầu

Target price: giá mục tiêu

Terms and conditions: điều khoản và điều kiện

Feedback: phản hồi của khách

Deal: thỏa thuận

Deduct = reduce: giảm giá

Match: khớp được

Quality assurance (QA): bộ phận quản lý chất lượng

Quality Control (QC): bộ phận quản lý chất lượng

Company Profile: hồ sơ công ty

Input /raw material: nguyên liệu đầu vào

Rate: tỉ lệ/mức giá

Procurement: sự thu mua hàng

Inventory: tồn kho

Sales off: giảm giá

Price countering: hoàn giá, trao đổi giá

Give sbd order: cho ai đơn đặt hàng

Assurance: sự đảm bảo

Sample: mẫu hàng (kiểm tra chất lượng)

Discount: giảm giá (request for discount/offer a discount)

Trial order : đơn đặt hàng thử

Underbilling: giảm giá trị hàng trên invoice

Commission Agreement: thỏa thuận hoa hồng

Non-circumvention, non-disclosure (NCND): thỏa thuận không gian lận, không tiết lộ thông tin

Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận

Fix: chốt

Bargain: mặc cả

Throat-cut price: giá cắt cổ

Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu

Complaints: khiếu kiện, phàn nàn
Thanks mọi người đã theo dõi ạ,
 

Thành viên trực tuyến

Top