H
hungphuman
Guest
em hùng 0973.499.023 phục vụ 24/24
Giá Xe Bán Tải Van SRM 2 chỗ, Giá Xe Van SRM 868, Xe Bán Tải SRM 868, xe bán tải srm 868 2 chỗ, Xe Bán Tải Van Srm 868 2 Chỗ, xe van srm 868, xe van srm 868kg
Nhãn hiệu SRM
Số loại 868
ĐỘNG CƠ Model SWD16M
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 95
Loại động cơ 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Dung tích 1.599 cc
Công suất cực đại 85Kw (114 HP) tại 5600 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Dung tích bình nhiên liệu 45 L
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG
Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
Công thức bánh xe 4x2 Cỡ lốp 195/65R15
Vệt bánh xe Trước/Sau 1.445/1.452 mm
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG
Kích thước xe 4.500 x 1.710 x 2.000 mm
Kích thước khoang hàng 2.500 x 1.390 x 1.320 mm
Khoảng cách trục 2.950 mm
Khối lượng bản thân 1.260 kg
Khối lượng cho phép 868 kg
Số người cho phép chở 02 người
Khối lượng toàn bộ 2.258 kg
Tải trọng cầu trước 885 kg
Tải trọng cầu sau 1.373 kg
Giá Xe Bán Tải Van SRM 2 chỗ, Giá Xe Van SRM 868, Xe Bán Tải SRM 868, xe bán tải srm 868 2 chỗ, Xe Bán Tải Van Srm 868 2 Chỗ, xe van srm 868, xe van srm 868kg
Nhãn hiệu SRM
Số loại 868
ĐỘNG CƠ Model SWD16M
Loại nhiên liệu Xăng không chì có trị số ốc tan ≥ 95
Loại động cơ 4 kì, 4 xilanh thẳng hàng
Dung tích 1.599 cc
Công suất cực đại 85Kw (114 HP) tại 5600 vòng/phút
Tiêu chuẩn khí thải
Dung tích bình nhiên liệu 45 L
HỆ THỐNG TRUYỀN LỰC VÀ CHUYỂN ĐỘNG
Loại hộp số 5 số tiến, 1 số lùi
Công thức bánh xe 4x2 Cỡ lốp 195/65R15
Vệt bánh xe Trước/Sau 1.445/1.452 mm
KÍCH THƯỚC VÀ TẢI TRỌNG
Kích thước xe 4.500 x 1.710 x 2.000 mm
Kích thước khoang hàng 2.500 x 1.390 x 1.320 mm
Khoảng cách trục 2.950 mm
Khối lượng bản thân 1.260 kg
Khối lượng cho phép 868 kg
Số người cho phép chở 02 người
Khối lượng toàn bộ 2.258 kg
Tải trọng cầu trước 885 kg
Tải trọng cầu sau 1.373 kg
Bài viết liên quan
Bài viết mới