M
MR. HÙNG
Guest
SĐT: 0973499023 MR. HÙNG
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Vinamotor Cabstar Ns350 Máy Nisan Diesel
Hỗ Trợ Mua Vinamotor 3t5 Trả Góp
Hồ sơ chuẩn bị cho khách hàng cá nhân (các giấy tờ photo, sao y công chứng):
XE TẢI NISSAN | Xe Tải Nissan 3.5 Tấn | Xe Tải Nissan 3T5 | Xe Tải Nissan 3 Tấn 5 Ns350 | XE TẢI ĐỒNG VÀNG VINAMOTOR | XE TẢI CABSTAR NISSAN NS350 3T5 | XE TẢI NISSAN 1T9 |
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Vinamotor Cabstar Ns350 Máy Nisan Diesel
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT | XE TẢI VINAMOTOR 3.5 TẤN |
Số loại | THÙNG BẠT– CABSTAR NS350/TK1 |
Trọng lượng bản thân | 2950 Kg |
– Cầu trước | 1560 Kg |
– Cầu sau | 1390 Kg |
Tải trọng cho phép chở | 3490 Kg |
Trọng lượng toàn bộ | 6635 Kg |
Kích thước xe (D x R x C) | 6130 x 2010 x 2965 mm |
Kích thước lòng thùng hàng | 4230 x 1870 x 1900/—mm |
Khoảng cách trục | 3350 mm |
Vết bánh xe trước / sau | 1569/1530 mm |
Số trục | 2 |
Công thức bánh xe | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu | Diesel |
ĐỘNG CƠ | |
Nhãn hiệu động cơ | ZD30D14-4N |
Loại động cơ | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích | 2953 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay | 103 kW/ 3600 v/ph |
LỐP XE | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau | 7.00 – 16 /7.00 – 16 |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh trước /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động | Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động | Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
HỆ THỐNG LÁI | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Hồ sơ chuẩn bị cho khách hàng cá nhân (các giấy tờ photo, sao y công chứng):
- Chứng minh nhân dân
- Sổ hộ khẩu
- Giấy chứng nhận kết hôn (với người đã có gia đình)
- Giấy tờ chứng minh thu nhập
- Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- Báo cáo tài chính 01 năm gần nhất
- Chứng minh nhân dân người đứng dầu doanh nghiệp
- Mẫu dấu, điều lệ doanh nghiệp
Bài viết liên quan
Được quan tâm
Bài viết mới