Chia sẻ Thuật ngữ Tiếng Anh trong Xuất nhập khẩu và Logistics

Vũ Hồng Vân

New member
Bài viết
1
Reaction score
0
THUẬT NGỮ XUẤT NHẬP KHẨU
  • Sole Agent/Exclusive partner: đại lý độc quyền/đối tác độc quyền
  • Customer: khách hàng
  • Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
  • End user = consumer
  • Consumption: tiêu thụ
  • Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
  • Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
  • Supplier: nhà cung cấp
  • Producer: nhà sản xuất
  • Trader: trung gian thương mại
  • OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
  • ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  • Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
  • Intermediary = broker
  • Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
  • Sole Agent/Exclusive partner: đại lý độc quyền/đối tác độc quyền
  • Customer: khách hàng
  • Consumer: người tiêu dùng cuối cùng
  • End user = consumer
  • Consumption: tiêu thụ
  • Exclusive distributor: nhà phân phối độc quyền
  • Manufacturer: nhà sản xuất (~factory)
  • Supplier: nhà cung cấp
  • Producer: nhà sản xuất
  • Trader: trung gian thương mại
  • OEM: original equipment manufacturer: nhà sản xuất thiết bị gốc
  • ODM: original designs manufacturer: nhà thiết kế và chế tạo theo đơn đặt hàng
  • Brokerage: hoạt động trung gian (broker-người làm trung gian)
  • Intermediary = broker
  • Commission based agent: đại lý trung gian (thu hoa hồng)
  • Hub: bến trung chuyển
  • Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu. tài liệu nguyên lý kế toán
  • Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  • On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  • Intermodal: Vận tải kết hợp
  • Trailer: xe mooc
>>>>> Xem thêm: incoterms 2010 là gì
  • Clean: hoàn hảo
  • Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  • Dimension: kích thước
  • Tonnage: Dung tích của một tàu
  • Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
  • Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  • Railway: vận tải đường sắt
  • Pipelines: đường ống
  • Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
NHÓM II. THUẬT NGỮ LOGISTICS VÀ VẬN TẢI QUỐC TẾ
  • Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
  • Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
  • Freight: cước
  • Ocean Freight (O/F): cước biển
  • Air freight: cước hàng không
  • Sur-charges: phụ phí
  • Addtional cost = Sur-charges
  • Local charges: phí địa phương
  • Delivery order: lệnh giao hàng
  • Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
  • Handling fee: phí làm hàng
  • Seal: chì
  • Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
  • Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
  • Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng
  • Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
  • Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
  • Port of transit: cảng chuyển tải
  • Shipper: người gửi hàng
  • Consignee: người nhận hàng
  • Notify party: bên nhận thông báo
  • Quantity of packages: số lượng kiện hàng
  • Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
  • Measurement: đơn vị đo lường
  • As carrier: người chuyên chở
  • As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
  • Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
  • Liner: tàu chợ
  • Voyage: tàu chuyến
  • Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
  • Ship rail: lan can tàu
  • Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
  • Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
  • Container packing list: danh sách container lên tàu
  • Means of conveyance: phương tiện vận tải
  • Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
  • Freight note: ghi chú cước
  • Ship’s owner: chủ tàu
  • Merchant: thương nhân
  • Bearer BL: vận đơn vô danh
  • Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
  • Laytime: thời gian dỡ hàng
  • Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
  • On deck: trên boong, lên boong tàu
  • Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
  • Through BL: vận đơn chở suốt
  • Port-port: giao từ cảng đến cảng
  • Door-Door: giao từ kho đến kho
  • Service type: loại dịch vụ FCL/LCL
  • Service mode: cách thức dịch vụ
  • Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
  • Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
  • Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
  • Container Ship: Tàu container
  • Named cargo container: cont chuyên dụng
  • Stowage: xếp hàng
  • Trimming: san, cào hàng
  • Crane/tackle: cần cẩu
  • Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
  • On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
  • Said to contain (STC): kê khai gồm có
  • Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
  • Hub: bến trung chuyển
  • Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
  • Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
  • On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
  • Intermodal: Vận tải kết hợp
  • Trailer: xe mooc
  • Clean: hoàn hảo
  • Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
  • Dimension: kích thước
  • Tonnage: Dung tích của một tàu
  • Deadweight– DWT: Trọng tải tàu
  • Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
  • Railway: vận tải đường sắt
  • Pipelines: đường ống
  • Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
  • PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
  • Labor fee: Phí nhân công
  • International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
  • Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
  • Ship flag: cờ tàu
  • Weightcharge = chargeable weight
  • Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
  • Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
  • Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
  • Free in (FI): miễn xếp
  • Free out (FO): miễn dỡ
  • Laycan: thời gian tàu đến cảng
  • Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu
  • Order party: bên ra lệnh
  • Marks and number: kí hiệu và số
  • Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
  • Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
  • Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
  • Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
  • DC- dried container: container hàng khô
  • Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
  • Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
  • Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
  • International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
  • Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
  • Said to weight: Trọng lượng khai báo
  • Said to contain: Được nói là gồm có
  • Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Mình thấy nhiều thuật ngữ khá hay nên chia sẻ cho mn, chi tiết các bạn tham khảo bài viết tại nguồn nhé!

Nguồn: Gia đình xuất nhập khẩu
 

Thành viên trực tuyến

Top