icertglobal16
New member
- Bài viết
- 20
- Reaction score
- 0
Trên bất cứ sản phẩm thực phẩm đóng gói nào, cụm từ Serving size – hay còn gọi là khẩu phần ăn. Đều xuất hiện nổi bật trong bảng thành phần dinh dưỡng. Dù quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu Serving size ảnh hưởng thế nào đến việc kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể mỗi ngày. Thực tế, đây là yếu tố then chốt giúp người tiêu dùng đưa ra lựa chọn phù hợp với sức khoẻ.
Bảng khẩu phần ăn không chỉ là thông tin tham khảo. Toàn bộ bảng Nutrition Facts đều được tính toán dựa trên khẩu phần ăn này. Nếu Serving size ghi 30g với 120 calo, mà bạn ăn hết 60g, nghĩa là bạn đã tiêu thụ 240 calo, gấp đôi con số niêm yết. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch kiểm soát cân nặng hoặc các chế độ ăn đặc biệt.
Bảng so sánh Serving size và Portion size:
Ví dụ, khẩu phần sữa chua ghi khẩu phần ăn là 170g/hộp, nhưng một người có thể ăn 2 hộp một lần. Lúc này, Portion size của họ sẽ là 340g, gấp đôi Serving size.
Nếu không phân biệt rõ, người tiêu dùng rất dễ tính sai tổng lượng calo và dinh dưỡng nạp vào. Nhiều nghiên cứu cho thấy hơn 40% người ăn kiêng thất bại vì đánh giá sai Portion size, dẫn đến lượng calo thực tế vượt xa kế hoạch.
Nhờ khẩu phần ăn, người tiêu dùng có thể:
Vai trò của serving size
Vì lý do đó, FDA bắt buộc tất cả thực phẩm đóng gói lưu hành tại Mỹ phải hiển thị Serving size rõ ràng, đầy đủ, dễ đọc. Giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt khi tiêu thụ thực phẩm.
1.1. Định nghĩa
Serving size là lượng thực phẩm tiêu chuẩn mà nhà sản xuất khuyến nghị người tiêu dùng sử dụng trong một lần ăn. Khẩu phần ăn này thường được ghi cụ thể bằng các đơn vị đo lường phổ biến. Như: cốc, lát, muỗng, gram hoặc mililit. Ví dụ, một gói bánh snack có thể ghi Serving size là “15g (~10 miếng)”.Bảng khẩu phần ăn không chỉ là thông tin tham khảo. Toàn bộ bảng Nutrition Facts đều được tính toán dựa trên khẩu phần ăn này. Nếu Serving size ghi 30g với 120 calo, mà bạn ăn hết 60g, nghĩa là bạn đã tiêu thụ 240 calo, gấp đôi con số niêm yết. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch kiểm soát cân nặng hoặc các chế độ ăn đặc biệt.
1.2. Phân biệt “Serving size” với “Portion size”
Nhiều người tiêu dùng khi đọc bảng thành phần dinh dưỡng thường nhầm lẫn giữa Serving size và Portion size. Cho rằng hai khái niệm này giống nhau. Thực tế, chúng hoàn toàn khác biệt và nếu không hiểu rõ, bạn rất dễ ăn nhiều hơn mức cơ thể cần mà không hay biết. Việc phân biệt đúng giúp bạn kiểm soát khẩu phần dinh dưỡng và lượng calo nạp vào hiệu quả hơn.Bảng so sánh Serving size và Portion size:
Tiêu chí | Serving size | Portion size |
Khái niệm | Khẩu phần ăn tiêu chuẩn do FDA quy định hoặc dựa trên RACC | Phần ăn thực tế mà mỗi người chọn cho mình |
Đặc điểm | Cố định, hiển thị trên nhãn dinh dưỡng | Thay đổi tuỳ theo nhu cầu, sở thích của người tiêu dùng |
Mục đích | Là cơ sở tính giá trị năng lượng, dinh dưỡng | Là lượng thức ăn bạn thực sự tiêu thụ |
Ví dụ minh hoạ | Serving size ghi: 170g sữa chua/hộp | Bạn ăn 2 hộp: Portion size = 340g |
Nếu không phân biệt rõ, người tiêu dùng rất dễ tính sai tổng lượng calo và dinh dưỡng nạp vào. Nhiều nghiên cứu cho thấy hơn 40% người ăn kiêng thất bại vì đánh giá sai Portion size, dẫn đến lượng calo thực tế vượt xa kế hoạch.
1.3. Vai trò của Serving size trong việc đánh giá giá trị khẩu phần dinh dưỡng
Serving size được coi là chìa khoá để bảng thành phần dinh dưỡng phát huy đúng giá trị. Tất cả các con số về năng lượng, chất béo, đường, natri, protein… đều tính toán dựa trên một khẩu phần ăn tiêu chuẩn. Nếu khẩu phần không chính xác, toàn bộ bảng Nutrition Facts sẽ trở nên vô nghĩa.Nhờ khẩu phần ăn, người tiêu dùng có thể:

Vì lý do đó, FDA bắt buộc tất cả thực phẩm đóng gói lưu hành tại Mỹ phải hiển thị Serving size rõ ràng, đầy đủ, dễ đọc. Giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định sáng suốt khi tiêu thụ thực phẩm.
Tham khảo thêm: Tư vấn nhãn thực phẩm theo quy định của FDA Hoa Kỳ
Bài viết liên quan
Bài viết mới