Chia sẻ Thuật ngữ xuất nhập khẩu.

Nguyen Trang

New member
Bài viết
3
Reaction score
0
Xuất nhập khẩu là một ngành mở và cần phải sử dụng một khối lượng thuật ngữ vô cùng nhiều, dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh quan trọng bạn nên biết trong lĩnh vực này.

Shipper: người gửi hàng

Consignee: người nhận hàng

Transhipment: chuyển tải

Consignment: lô hàng

Partial shipment: giao hàng từng phần

Airway: đường hàng không

Seaway: đường biển

Road: vận tải đường bộ

Endorsement: ký hậu

To order: giao hàng theo lệnh…

FCL (Full container load): hàng nguyên container

FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải

LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải

LCL (Less than container load): hàng lẻ

Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs

CY (Container Yard): bãi container

CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ

Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)

Freight prepaid: cước phí trả trước

Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận

Gross weight: trọng lượng tổng ca bi

Lashing: chằng, buộc

Volume: khối lượng hàng book

Shipping marks: ký mã hiệu

Open-top container (OT): container mở nóc

Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng

Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển

Trucking: phí vận tải nội địa

Xem thêm: Học xuất nhập khẩu online ở đâu tốt
 

Thành viên trực tuyến

Top