Thuật ngữ trong thanh toán quốc tế

Bình An Nguyễn

New member
Bài viết
1
Reaction score
1
Một số thuật ngữ trong thanh toán quốc tế để các bạn tham khảo
Payment terms/method: phương thức thanh toán quốc tế
Pre-paid: trả trước
Cash: tiền mặt
Collection: Nhờ thu
Letter of credit: thư tín dụng
D/P: Documents against payment: nhờ thu trả ngay
D/A: Documents agains acceptance: nhờ thu trả chậm
Bill of exchange: hối phiếu
Telegraphic transfer/Mail transfer (TT): chuyển tiền bằng điện/thư
Telegraphic transfer reimbursement (TTR):hoan tra tien
Deposit/Advance/Down payment: tiền đặt cọc
Exchange rate: tỷ giá
Amendments: chỉnh sửa (tu chỉnh)
Swift code: mã định dạng ngân hàng(trong hệ thống swift)
Endorsement: ký hậu
International Bank Account Number (IBAN): số tài khoản quốc tế
First original: bản gốc đầu tiên
Second original: bản gốc thứ hai
Third original: bản gốc thứ ba
Expiry date: ngày hết hạn hiệu lực
Maximum credit amount: giá trị tối đa của tín dụng
Applicable rules: quy tắc áp dụng
Discrepancy: bất đồng chứng từ
Period of presentation: thời hạn xuất trình
Drawee: bên bị kí phát hối phiếu
Drawer: người kí phát hối phiếu
Latest date of shipment: ngày giao hàng cuối cùng lên tàu
Usance LC = Defered LC
Defered LC: thư tín dụng trả chậm
LC transferable: thư tín dụng chuyển nhượng
Irrevocable L/C: thư tín dụng không hủy ngang (revocable: hủy ngang)
Bank Identified Code(BIC): mã định dạng ngân hàng
Message Type (MT): mã lệnh
Form of documentary credit: hình thức/loại thư thín dụng
Available with…: được thanh toán tại…
LC notification = advising of credit: thông báo thư tín dụng
Blank endorsed: ký hậu để trống
The balance payment: số tiền còn lại sau cọc
Issuing bank: ngân hàng phát hành LC
Documentary credit number: số thư tín dụng
Advising bank: ngân hàng thông báo (của người thụ hưởng)
Confirming bank: ngân hàng xác nhận lại LC
Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
Particular average: Tổn thất riêng
Mispelling: lỗi chính tả
Originals: bản gốc
Typing errors: lỗi đánh máy
Duplicate: hai bản gốc như nhau
Triplicate: ba bản gốc như nhau
Fold: …bao nhiêu bản gốc (Vd: 2 fold: 2 bản gốc)
Quadricate: bốn bản gốc như nhau
Shipment period: thời hạn giao hàng
International Standby Letter of Credit: Quy tắc thực hành Tín dụng dự phòng quốc tế (ISP 98)
Copy: bản sao
Dispatch: gửi hàng
Taking in charge at: nhận hàng để chở tại…
Comply with: tuân theo
Drawing: việc ký phát
Bank slip: biên lai chuyển tiền
Field: trường (thông tin
Transfer: chuyển tiền
Bank receipt = bank slip
Signed: kí (tươi)
Interest rate: lãi suất
Currency code: mã đồng tiền
Advise-through bank = advising bank: ngân hàng thông báo
Telex: điện Telex trong hệ thống tín dụng
Domestic L/C: thư tín dụng nội địa
Import L/C: thư tín dụng nhập khẩu
 
Top